VN520


              

Phiên âm : jù, jū

Hán Việt : cứ

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Cái cưa. ◎Như: điện cứ 電鋸 cưa điện, thủ cứ 手鋸 cưa cầm tay.
(Danh) Một thứ hình cụ thời xưa dùng để cưa cắt chân tay, thân thể. ◇Quốc ngữ 國語: Trung hình dụng đao cứ 中刑用刀鋸 (Lỗ ngữ thượng 魯語上) Hình phạt loại vừa dùng dao hoặc cưa.
(Động) Cưa. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cung dạ sử cứ đoạn thành môn hạn 宮夜使鋸斷城門限 (Tang Cung truyện 臧宮傳) Đêm (Tang) Cung sai cưa đứt ngưỡng cửa thành.


Xem tất cả...