VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋅
Phiên âm :
xīn
Hán Việt :
Bộ thủ :
Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể :
锌
Số nét :
15
Ngũ hành :
鋅
: xīn
xem “锌”.
鋅鋇白 (xīn bèi bái) : li-tô-phôn
菱鋅礦 (líng xīn kuàng) : lăng 鋅 quáng
鋅版 (xīn bǎn) : bản kẽm
鋅鐵礦 (xīn tiě kuàng) : 鋅 thiết quáng
鍍鋅鐵 (dù xīn tiě) : sắt tráng kẽm; sắt mạ kẽm
鋅白 (xīn bái) : bột kẽm trắng; kẽm ô-xít