VN520


              

Phiên âm : fū, fǔ

Hán Việt : phu

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Danh) Dao cắt cỏ.
(Danh) Hình cụ ngày xưa dùng để chém người. ◇Sử Kí 史記: Thử thục dữ thân phục phu chất, thê tử vi lục hồ 此孰與身伏鈇鑕, 妻子為僇乎 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Há lại) chẳng hơn là thân bị chém ngang lưng mà vợ con chịu nhục ư?
(Danh) Búa (dùng để chặt cây, chặt củi...). ◇Liệt Tử 列子: Nhân hữu vong phu giả, ý kì lân chi tử 人有亡鈇者, 意其鄰之子 (Thuyết phù 說符) Có người mất búa, nghi ngờ đứa con nhà hàng xóm (ăn cắp).