Phiên âm : biàn, cǎi
Hán Việt : biện
Bộ thủ : Biện (釆)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Động) Phân biệt, biện biệt. § Nay dùng chữ biện 辨.