Phiên âm : mí
Hán Việt : mi
Bộ thủ : Dậu (酉)
Dị thể : không có
Số nét : 24
Ngũ hành :
(Danh) § Cũng như chữ mi 釄.(Danh) § Xem đồ mi 荼蘼.