Phiên âm : niàng, niáng
Hán Việt : nhưỡng
Bộ thủ : Dậu (酉)
Dị thể : 釀
Số nét : 14
Ngũ hành : Mộc (木)
酿: (釀)niàng1. 利用发酵作用制造酒, 醋, 酱油等: 酿造.酿酒.酿醋.2. 指酒: 佳酿.3. 蜜蜂做蜜: 酿蜜.4. 喻事情积渐而成: 酿成水灾.酝酿.