VN520


              

Phiên âm : jiàng

Hán Việt : tương

Bộ thủ : Dậu (酉)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

: (醬)jiàng
1. 用发酵后的豆, 麦等做成的一种调味品: 甜面酱.豆瓣酱.
2. 用酱或酱油腌制: 酱菜.酱瓜.
3. 像酱的糊状食品: 果酱.芝麻酱.


Xem tất cả...