Phiên âm : jiàng
Hán Việt : tương
Bộ thủ : Dậu (酉)
Dị thể : 醬
Số nét : 13
Ngũ hành :
酱: (醬)jiàng1. 用发酵后的豆, 麦等做成的一种调味品: 甜面酱.豆瓣酱.2. 用酱或酱油腌制: 酱菜.酱瓜.3. 像酱的糊状食品: 果酱.芝麻酱.