VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : nghiệp

Bộ thủ : Ấp (邑,阝)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Danh) Tên một huyện ngày xưa, ấp của Tề 齊 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy 鄴城城外野風吹 (Thất thập nhị nghi trủng 七十二疑冢) Bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
(Danh) Họ Nghiệp.