VN520


              

Phiên âm : lì, zhí

Hán Việt : li, lịch

Bộ thủ : Ấp (邑,阝)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Hỏa (火)

郦 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (酈)lì
(Danh từ) Họ.
二, : (酈)zhí
郦县〕 tên địa danh thời cổ , 在今中国河南省南阳市西北.