Phiên âm : lì, zhí
Hán Việt : li, lịch
Bộ thủ : Ấp (邑,阝)
Dị thể : 酈
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
郦 chữ có nhiều âm đọc:一, 郦: (酈)lì(Danh từ) Họ.二, 郦: (酈)zhí〔郦县〕 tên địa danh thời cổ , 在今中国河南省南阳市西北.