Phiên âm : zhèng
Hán Việt : trịnh
Bộ thủ : Ấp (邑,阝)
Dị thể : 鄭
Số nét : 8
Ngũ hành : Hỏa (火)
郑: (鄭)zhèng1. 中国周代诸侯国名, 在今河南省新郑县一带: 郑人买履.2. (Danh từ) Họ.