Phiên âm : zōu
Hán Việt : trâu
Bộ thủ : Ấp (邑,阝)
Dị thể : 鄒
Số nét : 7
Ngũ hành : Kim (金)
邹: (鄒)zōu1. 中国周代诸侯国名, 在今山东省邹县东南.2. (Danh từ) Họ.