Phiên âm : qiū
Hán Việt : khâu
Bộ thủ : Ấp (邑,阝)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Tên đất.(Danh) Dùng như chữ khâu 丘 (gò) để tránh tên húy đức Khổng Tử 孔子.(Danh) Họ Khâu.(Hình) Không tốt.