VN520


              

Phiên âm : lín, lìn

Hán Việt : lấn, lân

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Hình) Khó khăn.
(Hình) Tham, bủn xỉn. § Thông lận 吝.
Một âm là lân. (Động) Lựa chọn cẩn thận. ◎Như: lân tuyển 遴選 tuyển chọn người tài.