VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : bức

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Động) Uy hiếp, cưỡng bách, ép buộc. ◎Như: bức trái 逼債 bức nợ, thôi bức 催逼 thôi thúc, cưỡng bức 強逼 ép buộc, uy bức 威逼 uy hiếp.
(Động) Tới gần, sát. ◎Như: bức cận 逼近 sát gần, trực bức thành hạ 直逼城下 sát bên thành, bức thị 逼視 nhìn tròng trọc.
(Hình) Chật hẹp. ◎Như: bức trắc 逼仄(逼側) chật hẹp, thật bức xử thử 實逼處此 ở đây thật là chật chội.
(Phó) Rất, hết sức. ◎Như: bức tiếu 逼肖 rất giống, bức chân 逼真 giống y như thật.


Xem tất cả...