Phiên âm : wēi
Hán Việt : uy
Bộ thủ : Xước (辵, 辶)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Hình) § Xem uy dĩ 逶迤.(Hình) § Xem uy trì 逶遲.(Hình) § Xem uy tùy 逶隨.