VN520


              

Phiên âm : zhōu

Hán Việt : chu

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Danh) Năm đầy. ◎Như: chu niên 週年 một năm tròn, chu tuế 週歲 đầy một năm, tròn một tuổi.
(Danh) Vòng khắp. § Thông chu 周.
(Danh) Tuần lễ. ◎Như: nhất chu 一週 một tuần, chu mạt 週末 ngày cuối tuần (thường chỉ thứ bảy).
(Hình) Mỗi tuần một lần. ◎Như: chu báo 週報 tuần báo.
(Hình) Khắp cả, toàn bộ. § Thông chu 周. ◎Như: chu thân 週身 khắp cả người.
(Phó) Đều, khắp, phổ biến. § Thông chu 周. ◎Như: chúng sở chu tri 眾所週知 điều mà mọi người đều biết.


Xem tất cả...