Phiên âm : yǐ, tuō
Hán Việt : dĩ
Bộ thủ : Xước (辵, 辶)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Thổ (土)
(Phó) § Xem dĩ lệ 迤邐.(Hình) Địa thế xiên mà dài.(Giới) Về phía, hướng về.