VN520


              

Phiên âm : chí, zhí

Hán Việt : trì, trí

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Kim (金)

: (遲)chí
1. 慢, 缓: 迟缓.迟笨.迟钝.迟疑.迟重.迟滞.
2. 晚: 迟到.迟暮, 迟早.推迟.延迟.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...