Phiên âm : chí, zhí
Hán Việt : trì, trí
Bộ thủ : Xước (辵, 辶)
Dị thể : 遲
Số nét : 7
Ngũ hành : Kim (金)
迟: (遲)chí1. 慢, 缓: 迟缓.迟笨.迟钝.迟疑.迟重.迟滞.2. 晚: 迟到.迟暮, 迟早.推迟.延迟.3. (Danh từ) Họ.