Phiên âm : wéi
Hán Việt : vi
Bộ thủ : Xước (辵, 辶)
Dị thể : 違
Số nét : 7
Ngũ hành :
违: (違)wéi1. 背, 反, 不遵守: 违背.违反.违犯.违法.违抗.违章.事与愿违.2. 不见面, 离别: 久违.3. 邪恶, 过失.