VN520


              

Phiên âm : wéi

Hán Việt : vi

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (違)wéi
1. 背, 反, 不遵守: 违背.违反.违犯.违法.违抗.违章.事与愿违.
2. 不见面, 离别: 久违.
3. 邪恶, 过失.


Xem tất cả...