VN520


              

Phiên âm : yuǎn, yuàn

Hán Việt : viễn

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

远 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (遠)yuǎn
1. 距离长, 与“近”相对远方.远道.远程.远景.远足.远见.远虑.远谋.远客.遥远.远走高飞.舍近就远.
2. 时间长: 远古.远祖.长远.永远.
3. 关系疏, 不亲密: 远亲.疏远.远支.
4. 深奥: 言近旨远.
5. (Danh từ) Họ.
二, : (遠)yuàn
避开: 近君子, 远小人.


Xem tất cả...