Phiên âm : yū, yù
Hán Việt : vu
Bộ thủ : Xước (辵, 辶)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Hình) Quanh co, ngoằn ngoèo. ◎Như: san lộ khúc vu 山路曲迂 đường núi quanh co.
(Hình) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: vu khoát 迂闊 viển vông.
(Động) Đi vòng.