VN520


              

Phiên âm : qiān, gān

Hán Việt : thiên

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Thủy (水)

: (遷)qiān
1. 机关, 住所等另换地点: 迁居.迁移.迁徙.
2. 变动, 转变: 变迁.迁就.迁延.迁怒.事过境迁.
3. 贬谪, 放逐: 迁谪.迁客.
4. 古代称调动官职, 一般指升职: 升迁.


Xem tất cả...