Phiên âm : biàn
Hán Việt : biện
Bộ thủ : Tân (辛)
Dị thể : 辮
Số nét : 17
Ngũ hành :
辫: (辮)biàn1. 把头发分股编成的带状物: 发辫.辫子.2. 像辫子的东西: 蒜辫.