VN520


              

Phiên âm : biàn

Hán Việt : biện

Bộ thủ : Tân (辛)

Dị thể :

Số nét : 17

Ngũ hành :

: (辮)biàn
1. 把头发分股编成的带状物: 发辫.辫子.
2. 像辫子的东西: 蒜辫.