VN520


              

Phiên âm : biàn, pián

Hán Việt : biện

Bộ thủ : Tân (辛)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành : Thủy (水)

: (辯)biàn
说明是非或争论真假: 分辩.争辩.答辩.辩白.辩驳.辩护.辩解.辩论.辩士.辩证.


Xem tất cả...