VN520


              

Phiên âm : zhǎn, niǎn

Hán Việt : triển, niễn

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

辗 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (輾)zhǎn
辗转〕a. 身体翻来覆去地, 如“辗辗反侧”; b. 间接, 经过曲折, 如“辗辗传说”.均亦作“展转”.
二, : (輾)niǎn
古同“碾”, 轧.