VN520


              

Phiên âm : huī

Hán Việt : huy

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (輝)huī
1. 闪射的光彩: 光辉.满室生辉.辉煌.
2. 照耀: 辉映.辉耀.辉照.


Xem tất cả...