VN520


              

Phiên âm : jiào, jué

Hán Việt : giác, giếu, giảo

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: (較)jiào
1. 比: 较量.较劲.比较.计较.
2. 对比着显得更进一层的: 成绩较佳.
3. 明显: 较然.彰明较著.
4. 大旨, 大概: 较略.


Xem tất cả...