Phiên âm : lù, yà
Hán Việt : lộ, nhạ
Bộ thủ : Xa (車, 车)
Dị thể : 輅
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
辂: (輅)lù1. 古代车辕上用来挽车的横木.2. 古代的一种大车.