VN520


              

Phiên âm : lù, yà

Hán Việt : lộ, nhạ

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (輅)lù
1. 古代车辕上用来挽车的横木.
2. 古代的一种大车.