Phiên âm : hōng
Hán Việt : oanh, hoanh
Bộ thủ : Xa (車, 车)
Dị thể : 轟
Số nét : 8
Ngũ hành : Thủy (水)
轰: (轟)hōng1. 形容大的声响: 轰轰.轰响.轰鸣.轰动.2. 用大炮或炸弹破坏: 轰击.轰炸.炮轰.3. 驱逐, 赶走: 轰走.轰出去.