VN520


              

Phiên âm : hōng

Hán Việt : oanh, hoanh

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Thủy (水)

: (轟)hōng
1. 形容大的声响: 轰轰.轰响.轰鸣.轰动.
2. 用大炮或炸弹破坏: 轰击.轰炸.炮轰.
3. 驱逐, 赶走: 轰走.轰出去.


Xem tất cả...