Phiên âm : kē
Hán Việt : kha
Bộ thủ : Xa (車, 车)
Dị thể : 轲
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.(Danh) Cán búa. § Thông kha 柯.(Danh) Họ Kha.(Hình) Khảm kha 轗軻: xem khảm 轗.