VN520


              

Phiên âm : liè

Hán Việt : liệp

Bộ thủ : Túc (足)

Dị thể : không có

Số nét : 22

Ngũ hành :

(Động) Giẫm, đạp.
(Động) Vượt qua, siêu việt. ◎Như: liệp đẳng 躐等 vượt bực.
(Động) Cầm, giữ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Liệp anh chỉnh khâm 躐纓整襟 (Thôi Nhân truyện 崔駰傳) Cầm dải mũ sửa ngay ngắn vạt áo.