VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
躂
Phiên âm :
dɑ
Hán Việt :
Bộ thủ :
Túc (足)
Dị thể :
跶
Số nét :
19
Ngũ hành :
躂
: (跶)tà
◎ 失足跌倒貌.
踢躂舞 (tī tà wǔ) : thích 躂 vũ
蹓躂 (liù dā) : 蹓 躂
踢躂 (tī tà) : thích 躂
蹦躂 (bèng tà) : băng 躂
踢踢躂躂 (tī tī tà tà) : thích thích 躂 躂