VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蹰
Phiên âm :
chú
Hán Việt :
trù
Bộ thủ :
Túc (足)
Dị thể :
躕
Số nét :
19
Ngũ hành :
蹰
: chú
〔
踟蹰
〕见“踟”.
踟蹰 (chí chú) : trù trừ; chần chừ; ngập ngừng; do dự; lưỡng lự; da