Phiên âm : qiāng, qiàng
Hán Việt : thương
Bộ thủ : Túc (足)
Dị thể : 跄
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Động) Bước đi, chạy đi.
(Động) Xông vào.
(Hình) Chững chạc uy nghi (dáng đi). ◎Như: thương thương tề tề 蹌蹌濟濟 uy nghi chững chạc.
(Phó) Lượng thương 踉蹌: xem lượng 踉.