Phiên âm : diǎn
Hán Việt :
Bộ thủ : Túc (足)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
踮: diǎn1. 跛足人走路用脚尖点地: 踮脚.2. 提起脚跟, 用脚尖着地: 踮起脚看.