VN520


              

Phiên âm : chóu

Hán Việt : trù

Bộ thủ : Túc (足)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

: (躊)chóu
1. 〔踌躇〕a. 犹豫, 拿不定主意, 如“他踌踌了半天才决定去一趟”; b. 从容自得, 如“踌踌满志”.
2. 〔踌佇〕踌躇不前.
3.