VN520


              

Phiên âm : jiǔ, jiū

Hán Việt : củ

Bộ thủ : Tẩu (走)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Hình) Củ củ 赳赳 hùng dũng, dũng mãnh. § Cũng viết là củ củ 糾糾. ◇Thi Kinh 詩經: Củ củ vũ phu 赳赳武夫 (Chu nam 周南, Thố 兔) Bậc vũ dũng hùng mạnh.