Phiên âm : jiǔ, jiū
Hán Việt : củ
Bộ thủ : Tẩu (走)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Hình) Củ củ 赳赳 hùng dũng, dũng mãnh. § Cũng viết là củ củ 糾糾. ◇Thi Kinh 詩經: Củ củ vũ phu 赳赳武夫 (Chu nam 周南, Thố 兔) Bậc vũ dũng hùng mạnh.