Phiên âm : zèng
Hán Việt : tặng
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 贈
Số nét : 16
Ngũ hành : Hỏa (火)
赠: (贈)zèng1. 把东西无代价地送给别人: 赠与.赠礼.赠言.赠序.赠别.赠送.回赠.2. 古代皇帝为已死的官员及其亲属加封: 追赠.3. 驱除: 以赠恶梦.