VN520


              

Phiên âm : zèng

Hán Việt : tặng

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (贈)zèng
1. 把东西无代价地送给别人: 赠与.赠礼.赠言.赠序.赠别.赠送.回赠.
2. 古代皇帝为已死的官员及其亲属加封: 追赠.
3. 驱除: 以赠恶梦.


Xem tất cả...