VN520


              

Phiên âm : sài

Hán Việt : tái, trại

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành : Kim (金)

: (賽)sài
1. 比胜负, 比好坏, 竞争: 比赛.竞赛.赛场.
2. 胜似, 比得过: 一个赛一个, 都不一般.
3. 好似, 比得上: 简直赛真的.
4. 旧时祭祀酬报神恩的迷信活动: 赛神.赛会.赛社.


Xem tất cả...