Phiên âm : sài
Hán Việt : tái, trại
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 賽
Số nét : 14
Ngũ hành : Kim (金)
赛: (賽)sài1. 比胜负, 比好坏, 竞争: 比赛.竞赛.赛场.2. 胜似, 比得过: 一个赛一个, 都不一般.3. 好似, 比得上: 简直赛真的.4. 旧时祭祀酬报神恩的迷信活动: 赛神.赛会.赛社.