Phiên âm : gēng
Hán Việt : canh
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 賡
Số nét : 12
Ngũ hành :
赓: (賡)gēng1. 继续, 连续: 赓续.赓韵.2. 抵偿, 补偿.3. (Danh từ) Họ.