VN520


              

Phiên âm : gēng

Hán Việt : canh

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (賡)gēng
1. 继续, 连续: 赓续.赓韵.
2. 抵偿, 补偿.
3. (Danh từ) Họ.