VN520


              

Phiên âm : shǎng

Hán Việt : thưởng

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Kim (金)

: (賞)shǎng
1. 指地位高的人或长辈给地位低的人或晚辈财物: 赏金.赏赐.奖赏.赏罚分明.
2. 因爱好某种东西而观看: 赏阅.赏析.赏花.赏月.欣赏.鉴赏.赏心悦目.
3. 认识到人的才能或作品的价值而给予重视: 赏识.赞赏.
4. 敬辞: 赏脸.赏光.
5. (Danh từ) Họ.
6. 古同“尚”, 尊重.


Xem tất cả...