VN520


              

Phiên âm : shú

Hán Việt : thục

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (贖)shú
1. 用财物换回抵押品: 赎当.赎身.赎金.赎买.
2. 用行动抵销, 弥补罪过: 立功赎罪.