VN520


              

Phiên âm : gāi

Hán Việt : cai

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (賅)gāi
1. 完备: 言简意赅.赅备.赅博.
2. 包括, 兼: 以偏赅全.