VN520


              

Phiên âm : zāng

Hán Việt : tang

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (贜)zāng
贪污受贿或偷盗所得的财物: 赃物.赃款.赃证.追赃.退赃.人赃俱在.分赃.