Phiên âm : rèn, lìn
Hán Việt : nhẫm
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 賃
Số nét : 10
Ngũ hành :
赁: (賃)lìn租: 租赁.出赁.赁房.赁车.赁出.