VN520


              

Phiên âm : rèn, lìn

Hán Việt : nhẫm

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (賃)lìn
租: 租赁.出赁.赁房.赁车.赁出.