Phiên âm : jiǎ, gǔ
Hán Việt : cổ, giá, giả
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 賈
Số nét : 10
Ngũ hành : Thủy (水)
贾 chữ có nhiều âm đọc:一, 贾: (賈)gǔ1. 作买卖的人; 商人.古时特指设店售货的坐商: 行商坐贾.2. 卖:余勇可贾.二, 贾: (賈)jiǎ(Danh từ) Họ.