VN520


              

Phiên âm : jiǎ, gǔ

Hán Việt : cổ, giá, giả

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

贾 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (賈)gǔ
1. 作买卖的人; 商人.古时特指设店售货的坐商: 行商坐贾.
2. 卖:余勇可贾.
二, : (賈)jiǎ
(Danh từ) Họ.