Phiên âm : hè
Hán Việt : hạ
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 賀
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
贺: (賀)hè1. 庆祝, 祝颂: 祝贺.贺喜.贺词.贺电.贺礼.2. (Danh từ) Họ.