VN520


              

Phiên âm : mào

Hán Việt : mậu

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể : 貿

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

: (貿)mào
1. 交换财物等商业活动: 贸易.贸迁.财贸.外贸.
2. 冒冒失失或轻率的样子: 贸然而来.


Xem tất cả...