Phiên âm : tiē
Hán Việt : thiếp
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 貼
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
贴: (貼)tiē1. 粘, 把一种东西粘在另一种东西上: 贴金.粘贴.剪贴.2. 靠近, 紧挨: 贴近.贴切.贴心.3. 添补, 补助: 补贴.津贴.倒贴.贴息.4. 同“帖”.5. 传统戏剧角色名: 贴旦.