VN520


              

Phiên âm : fàn

Hán Việt : phiến, phán

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (販)fàn
1. 买货出卖: 贩私.贩毒.贩卖.贩运.
2. 买货物出卖的行商或小商人: 商贩.摊贩.


Xem tất cả...